Kinh Doanh 1: 07.6464.9556 ( Zalo )
Kinh Doanh 2: 0909 752 144
SHIP CODE TOÀN QUỐC*
Kỹ thuật 1: 07 6464 9556 ( Zalo )
Kỹ thuật 2 : 0977 812 351
Danh mục sản phẩm
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Hướng dẫn sử dụng biến tần Veichi tiếng việt
Vui lòng gọi 07 6464 9556
Hướng dẫn sử dụng biến tần Veichi tiếng việt
10.1Phụ lục 1: Bảng tóm tắt tham số chức năng
“●”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi
“〇”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi
“×”: Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi
“–”: Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập
“※”: Biểu thị tham số này có liên quan với model biến tần
Công ty Vinitech Kính chào quý khách
-Bên công ty Nhận cung cấp sĩ và lẻ
-Giao hàng toàn quốc
Mọi người cần gì cứ gọi : 0946.899.362
Nhóm tham số cơ bản
Số hiệu chức năng |
Tên gọi chức năng |
Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt |
Cài đặt nhà máy |
Thuộc tính |
Trang tham khảo |
Mã hóa truyền thông |
E-00 |
Phưong thức điều khiển |
0: Điều khiển vector vòng hở PG 1: Điều khiển V/F |
1 |
〇 |
71 |
100H |
E-01 |
Lệnh chạy
|
0: Điều khiển bàn phím 1: Điều khiển terminal 2:Điều khiển cổng truyền thông RS485 |
0 |
〇 |
71 |
101H |
E-02 |
chọn tần số nhất định đường dẫn chính |
0:Cài đặt nút nhấn bàn phím 1:biến trở bàn phím 2:Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0~10V 3:Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4~20mA 4:Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10~10V 5:Tín hiệu xung terminal 6:Cổng truyền thông RS485 7:Điều khiển lên, xuống 8:Vận hành PID thông thừơng 9:Điều khiển PID ổn định áp suất 10:chưong trình vận hành 11:Vận hành Wobble 12:Lựa chọn terminal |
1 |
〇 |
71 |
102H |
E-03 |
Chọn tần số nhất định đường dẫn phụ |
0:nút nhấn bàn phím 1:Biến trở bàn phím 2:Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0~10V 3:Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4~20mA 4:Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10~10V 5:Tín hiệu xung terminal 6:Cổng truyền thông RS485 7:Điều khiển lên, xuống 8:Vận hành PID thông thường 9:Điều khiển PID liên tục 10:Chưong trình vận hành |
0 |
〇 |
73 |
103H |
E-04 |
Tăng tần số nhất định đường dẫn |
0.01~5.00 |
1.00 |
〇 |
74 |
104H |
E-05 |
Phương thức tổ hợp tần số nhất định đường dẫn |
0:Đường dẫn chính hữu hiệu, đừong dẫn phụ vô hiệu 1:Đường dẫn phụ hữu hiệu, đường dẫn chính vô hiệu 2:Hai đường dẫn hữu hiệu có giá trị bất kỳ khác không, ưu tiên đường dẫn chính 3:Đường dẫn chính + (K×đường dẫn phụ) 4:Đường dẫn chính - (K×đường dẫn phụ) 5:MAX [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)] 6:MIN [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)] 7:Đường dẫn phụ + (K×đường dẫn chính) 8:Đường dẫn phụ - (K×đường dẫn chính) 9:MAX[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ] 10:MIN[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ] |
0 |
〇 |
74 |
105H |
E-06 |
Lựa chọn Led giám sát trên
|
0:Tần số nhất định 1:tần số đầu ra 2:Dòng điện đầu ra 3:Điện áp đầu vào 4:Điện áp đầu ra 5:Tốc độ máy 6:Lượng PID nhất định 7:Lượng PID phản hồi |
0 |
● |
75 |
106H |
E-07 |
Lựa chọn Led giám sát dưới
|
1 |
● |
75 |
107H |
|
E-08 |
Lựa chọn chức năng phím REV/JOG bàn phím |
0:Chạy ngược 1:Chạy nhấp |
0 |
● |
75 |
108H |
E-09 |
Tần số lớn nhất |
0.01~600.00Hz |
50.00Hz |
〇 |
75 |
109H |
E-10 |
Tần số trên giới hạn |
Tần số dưới giới hạn~tần số lớn nhất |
50.00Hz |
● |
75 |
10AH |
E-11 |
Tần số dưới giới hạn |
0.00~tần số trên giới hạn |
0.00Hz |
● |
75 |
10BH |
E-12 |
Mô hinh vận hành tần số dưới giới hạn |
0:Ngừng 1:Nhấn vận hành tần số dưới giới hạn |
1 |
● |
75 |
10CH |
E-13 |
Thời gian tăng tốc 1 |
0.1~6500.0s |
※ |
● |
76 |
10DH |
E-14 |
Thời gian giảm tốc 1 |
0.1~6500.0s |
※ |
● |
76 |
10EH |
E-15 |
Phưong thức tăng, giảm tốc |
LED đơn vị: phương thức tăng giảm tốc 0:Đường th ẳng 1:Đường cong S LED hàng chục: Tiêu chuẩn cơ bản thời gian tăng giảm tốc 0:Tần số ngạch định động cơ 1:Tần số lớn nhất LED hàng trăm: chức năng dừng khoảng cách bằng nhau 0:Vộ hiệu 1:Khởi động LED hàng ngàn: bảo lưu |
0000 |
● |
77 |
10FH |
E-16 |
Tần số nhất định nút nhấn bàn phím |
Tần số dưới giới hạn~tần số trên giới hạn |
50.00Hz |
● |
78 |
110H |
E-17 |
Mô hình V/F |
0:Đường cong momen không đổi 1:Đường cong momen xoắn xuống 1 (1.5 lần) 2:Đường cong momen xoắn xuống 2 (1.7 lần) 3:Đường cong momen xoắn xuống 3 (2.0 lần) 4:Đường cong tùy chỉnh |
0 |
〇 |
78 |
111H |
E-18 |
Tăng Momen |
0.0%~25.0% |
※ |
● |
78 |
112H |
E-19 |
Hằng số thời gian lọc |
0.01~99.99 |
※ |
● |
79 |
113H |
E-20 |
Tần số sóng mang |
0.7KHz~15.0KHz |
※ |
● |
79 |
114H |
E-21 |
Đặc tính sóng mang |
LED đơn vị: cài đặt liên quan sóng mang và tần số đầu ra 0:tần số đầu ra liên quan vô hiệu 1:tần số đầu ra liên quan hữu hiệu LED hàng chục: Cài đặt liên quan nhiệt độ sóng mang 0:nhiệt độ module liên quan vô hiệu 1:nhiệt độ module liên quan hữu hiệu LED hàng trăm: lựa chọn phương thức PWM 0:phương thức PWM cố định 1: phương thức PWM ngẫu nhiên 1 2:phương thức PWM ngẫu nhiên 2 LED hàng ngàn: kích hoạt nén dao động 0:chức năng nén dao động vô hiệu 1: chức năng nén dao động hữu hiệu |
0010 |
● |
80 |
115H |
E-22 |
Bù trượt V/F
|
0%~200% |
100% |
〇 |
80 |
116H |
E-23 |
Lựa chọn mô hình tiết kiệm điện năng |
LED đơn vị: lựa chọn tiết kiệm điện năng tự động 0: vô hiệu 1: hữu hiệu LED hàng chục: bù trượt V/F 0: vô hiệu 1: hữu hiệu LED hàng trăm: bảo lưu LED hàng ngàn: bảo lưu |
0000 |
〇 |
81 |
117H |
E-24 |
Chức năng điều tiết tự động điện áp |
0:Vô hiệu 1:hữu hiệu toàn quá trình 2:chỉ vô hiệu khi giảm tốc 3:chỉ hữu hiệu khi giảm tốc |
1 |
● |
81 |
118H |
E-25 |
Tần số điểm động |
0.50Hz ~tần số trên giới hạn |
5.00Hz |
● |
81 |
119H |
E-26 |
Thời gian tăng tốc điểm động |
0.1~6500.0s |
2.0s |
● |
81 |
11AH |
E-27 |
Thời gian giảm tốc điểm động |
0.1~6500.0s |
2.0s |
● |
81 |
11BH |
E-28 |
Tần số khởi động |
0.00~60.00Hz |
0.50Hz |
〇 |
82 |
11CH |
E-29 |
Thời gian duy trì tần số khởi động |
0.0~20.0s |
0.0s |
〇 |
82 |
11DH |
E-30 |
Lựa chọn khởi động |
LED đơn vị: lựa chọn phưong thức khởi động 0:khởi động do tần số khởi động 1:khởi động DC phanh trước sau đó từ tần số khởi động 2:Theo dõi tốc độ mới khởi động LED hàng chục: bảo lưu LED hàng trăm: phương hướng theo dõi tốc độ 0:chỉ tìm ở hướng vận hành 1:tìm hai hứơng LED hàng ngàn: phưong thức theo dõi tốc độ 0:theo dõi phần mềm 1:theo dõi phần cứng |
※000 |
〇 |
82 |
11EH |
E-31 |
Lựa chọn tắt điện rồi khởi động lại |
0:vô hiệu 1:hữu hiệu |
0 |
● |
83 |
11FH |
E-32 |
Thời gian chờ tắt điện rồi khởi động lại |
0.0~10.0s |
0.5s |
● |
83 |
120H |
E-33 |
Tần số ngừng tự do |
0.00~60.00Hz |
0.00Hz |
● |
83 |
121H |
E-34 |
Phưong thức ngừng máy |
0:giảm tốc ngừng máy 1:ngừng máy tự do |
0 |
● |
84 |
122H |
E-35 |
Dòng điện điều khiển DC |
0~150% |
50% |
● |
84 |
123H |
E-36 |
Thời gian điều khiển DC khi ngừng máy |
0.0~30.0s |
0.0s |
● |
84 |
124H |
E-37 |
Tần số bắt đầu điều khiển DC khi ngừng máy |
0.00~60.00Hz |
0.00Hz |
● |
84 |
125H |
E-38 |
Thời gian điều khiển DC khi khởi động |
0.0~10.0s |
0.0s |
● |
84 |
126H |
E-39 |
Tần số nhảy 1 |
0.00~600.0Hz(Fmax) |
0.00Hz |
● |
85 |
127H |
E-40 |
Tần số nhảy 2 |
0.00~600.0Hz(Fmax) |
0.00Hz |
● |
85 |
128H |
E-41 |
Tần số nhảy 3 |
0.00~600.0Hz(Fmax) |
0.00Hz |
● |
85 |
129H |
E-42 |
Phạm vi tần số nhảy |
0.00~5.00Hz |
0.00Hz |
● |
85 |
12AH |
E-43 |
Số lần tự hồi phục sau sự cố |
0: Đóng 1~3: Khởi động |
0 |
● |
85 |
12BH |
E-44 |
Thời gian chờ tự hồi phục sau sự cố |
0.1~20.0s |
1.0s |
● |
85 |
12CH |
E-45 |
Thời gian hâm nóng máy |
0.0~6500s |
0.0s |
● |
86 |
12DH |
E-46 |
Lựa chọn phương hướng vận hành |
0: Phù hợp phương hướng đặt 1:Ngược lại phương hướng đặt 2: Chống ngược hướng vận hành |
0 |
〇 |
86 |
12EH |
E-47 |
Thời gian chết chạy thuận nghịch |
0.0~10.0s |
0.0s |
● |
86 |
12FH |
E-48 |
Lựa chọn hoạt động quạt làm mát |
0: Sau khi cấp điện biến tần thì quạt hoạt động 1: Ngừng máy có liên quan đến nhiệt độ, vận hành thì quạt vận hành 2: Ngừng máy quạt ngừng, vận hành có liên quan đến nhiệt độ |
※ |
● |
86 |
130H |
E-49 |
Lựa chọn phưong thức bảo vệ biến tần |
LED đơn vị: Lựa chọn bảo vệ điện áp qua giảm tốc 0: Vô hiệu 1: Hữu hiệu LED hàng chục: Lựa chọn bảo vệ mất pha đầu ra 0: Vô hiệu 1: Hữu hiệu LED hàng trăm: Lựa chọn bảo vệ mất pha đầu vào 0: Vô hiệu 1: Hữu hiệu LED hàng ngàn: Lựa chọn bảo vệ quá nhiệt quá tải biến tần 0: Ngừng máy tự do 1: Vận hành giới hạn dòng điện |
0※11 |
● |
87 |
131H |
E-50 |
Giá trị cài đặt hệ số thermistor điện tử |
30%~120% (nhỏ hơn 30 thì chức năng này vô hiệu) |
0% |
● |
88 |
132H |
E-51 |
Giá trị giới hạn dòng điện bảo vệ mất tốc độ |
100%~250% |
160 G 120 P |
● |
88 |
133H |
E-52 |
Giá trị điện áp bus bảo vệ mất tốc độ |
105~160% |
140% |
● |
89 |
134H |
E-53 |
Giá trị điện áp khống chế quá áp khi giảm tốc và năng lượng tiêu hao khi điều khiển hoạt động |
105~160% |
135% |
● |
89 |
135H |
E-54 |
Tỷ suất năng lượng tiêu hao khi điều khiển hoạt động |
0~100% |
80% |
● |
89 |
136H |
E-55 |
Giá trị bảo vệ thiếu áp bus |
60~90% |
65% |
● |
89 |
137H |
E-56 |
Bảo lưu |
|
|
|
89 |
138H |
E-57 |
Bảo lưu |
|
|
|
89 |
139H |
E-58 |
Bảo lưu |
|
|
|
89 |
13AH |
E-59 |
Hệ số tỷ lệ hiển thị chuyển đổi tốc độ |
0.1~2000.0% |
100.0% |
● |
89 |
13BH |
E-60 |
Tỷ lệ điện áp đầu ra biến tần |
50~110% |
100% |
〇 |
89 |
13CH |
E-61 |
Cài đặc G/P |
0: Dạng G 1: Dạng P |
0 |
〇 |
90 |
13DH |
E-62 |
Thời gian ổn định theo dõi chuyển đổi tốc độ |
0.200~10.000s |
0.600s |
● |
90 |
13EH |
E-63 |
Bảo vệ sửa đổi tham số |
0:Có thể sửa đổi tất cả tham số 1:Có thể sửa đổi cài đặt nút nhấn bàn phím 2:Cấm sửa đổi tất cả tham số |
0 |
● |
90 |
13FH |
E-64 |
Tham số khởi tạo |
0:Không thao tác 1:Hồi phục giá trị cài đặt nhà máy 2:Xóa lịch sử lỗi 3:Lưu giá trị tham số biến tần chuyển sang bàn phím 4:Giá trị tham số lưu ở bàn phím chuyển sang biến tần |
0 |
〇 |
90 |
140H |
E-65 |
Mật mã nhà máy |
0~9999 |
0 |
● |
91 |
141H |
E-66 |
Tìm kiếm tin tức |
0:Không thao tác 1:Trạng thái giám sát tìm kiếm 2:Sự cố tìm kiếm tin tức |
0 |
● |
91 |
142H |
E-67 |
Lựa chọn chống nhiễu |
LED đơn vị: Chống nhiễu quá áp 0:Vô hiệu 1:Hữu hiệu LED hàng chục: Chống nhiễu SC 0:Vô hiệu 1:Chống nhiễu SC 1 2: Chống nhiễu SC 2 LED hàng trăm: Chống nhiễu quá dòng 0:Vô hiệu 1:Chống nhiễu quá dòng 1 2: Chống nhiễu quá dòng 2 LED hàng ngàn: Chống quá dòng khi giảm tốc 0: Vô hiệu 1: Hữu hiệu 2: Chức năng hữu hiệu giảm tần số quá dòng |
0001 |
● |
94 |
143H |
Tham số Terminal bên ngoài
Số hiệu chức năng |
Tên gọi chức năng |
Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt |
Cài đặt nhà máy |
Thuộc tính |
Trang tham khảo |
Mã hóa truyền thông |
F-01 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 1 (X1) |
0: Vô hiệu 1:Vận hành chạy nhấp chạy thuận 2:Vận hành chạy nhấp chạy nghịch 3:Tự do ngừng máy 4:Reset lỗi 5:Điểu khiển đa cấp tốc độ 1 6:Điều khiển đa cấp tốc độ 2 7:Điều khiển đa cấp tốc độ 3 8:Điều khiển đa cấp tốc độ 4 9:Tăng/giảm tần số vận hành tăng UP 10:Tăng/giảm tần số vận hành giảm DW 11: Chế độ điều khiển 3 dây 12: Bỏ điều khiển PID 13: Cảnh báo lỗi ngoài 14:Lựa chọn thời gian tăng giảm tốc độ terminal 1 15:Lựa chọn thời gian tăng giảm tốc độ terminal 2 16:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 1 17:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 2 18:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 3 19:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 4 20:Tạm ngừng chương trình vận hành 21:Khởi động lại chương trình vận hành 22:Timer kích hoạt terminal 23:Timer xóa terminal 24:Counter xóa terminal 25:Terminal đầu vào đồng hồ báo giờ Counter 26:Lựa chọn ưu tiên đường dẫn terminal 27:Chạy thuận 28:Chạy nghịch |
27 |
〇 |
94 |
201H |
F-02 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 2 (X2) |
28 |
〇 |
94 |
202H |
|
F-03 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 3 (X3) |
1 |
〇 |
94 |
203H |
|
F-04 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 4 (X4) |
2 |
〇 |
94 |
204H |
|
F-05 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 5 (X5) |
3 |
〇 |
94 |
205H |
|
F-06 |
Lựa chọn tín hiệu đầu vào 6 (X6) |
4 |
〇 |
94 |
206H |
|
F-07 |
Lựa chọn phương thức tín hiệu đầu vào |
LED đơn vị: phương thức phục hồi terminal tự do ngừng máy 0:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu, có theo dõi tốc độ 1:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu 2:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu, không theo dõi tốc độ LED hàng chục: Cài đặt tần số bắt đầu điều khiển terminal tăng giảm 0:Sau khi vận hành thì terminal UP/DW điều tiết 1:Trước tiên vận hành tần số tức thời khi ngừng máy, sau đó lại vận hành UP/DW điều tiết 2:Trước tiên vận hành tần số cài đặt trước [F70], sau đó lại vận hành UP/DW điều tiết LED hàng trăm: Lựa chọn phạm vi hữu hiệu của nút STOP/RESET bàn phím 0:Chỉ có hiệu khi bàn phím điều khiển 1:Có hiệu ở tất cả phương thức điều khiển LED hàng ngàn: Lựa chọn phương thức vận hành terminal sau khi reset lỗi 0:terminal điều khiển có thể trực tiếp mở máy 1:Terminal điều khiển trước tiên phải tắt mới có thể mở máy |
1001 |
〇 |
96 |
207H |
F-08 |
Lựa chọn phương thức điều khiển hoạt động terminal |
LED đơn vị: phương thức điều khiển terminal 0:điều khiển hoạt động tiêu chuẩn 1:điều khiển hoạt động 2 dây 2:điều khiển hoạt động 1 3 dây 3:điều khiển hoạt động 2 3 dây 4:điều khiển hoạt động 3 3 dây 5: điều khiển hoạt động 4 3 dây LED hàng chục: bảo lưu LED hàng trăm: bảo lưu LED hàng ngàn: bảo lưu |
0000 |
〇 |
96 |
208H |
F-09 |
Cài đặt tốc độ cấp 1 1X |
0.00Hz~tần số trên giới hạn
|
30.00Hz |
● |
99 |
209H |
F-10 |
Cài đặt tốc độ cấp 2 2X |
25.00Hz |
● |
99 |
20AH |
|
F-11 |
Cài đặt tốc độ cấp 3 3X |
40.00Hz |
● |
99 |
20BH |
|
F-12 |
Cài đặt tốc độ cấp 4 4X |
50.00Hz |
● |
99 |
20CH |
|
F-13 |
Cài đặt tốc độ cấp 5 5X |
50.00Hz |
● |
99 |
20DH |
|
F-14 |
Cài đặt tốc độ cấp 6 6X |
40.00Hz |
● |
99 |
20EH |
|
F-15 |
Cài đặt tốc độ cấp 7 7X |
25.00Hz |
● |
99 |
20FH |
|
F-16 |
Cài đặt tốc độ cấp 8 8X |
10.00Hz |
● |
99 |
210H |
|
F-17 |
bảo lưu |
|
|
|
100 |
211H |
F-18 |
bảo lưu |
|
|
|
100 |
212H |
F-19 |
Tốc độ theo dõi tốc độ |
0.1~10.0% |
0.2% |
〇 |
100 |
213H |
F-20 |
Thơì gian phục hồi điện áp |
0.10S~10.00S |
0.60S |
〇 |
100 |
214H |
F-21 |
Tốc độ theo dõi dòng điện |
10%~200% |
120% |
〇 |
100 |
215H |
F-22 |
Thời gian tăng tốc giảm tần số |
0.1~6500.0s |
2.0s |
● |
100 |
216H |
F-23 |
Thời gian giảm tốc giảm tần số
|
0.1~6500.0s |
1.0s |
● |
100 |
217H |
F-24 |
Thời gian tăng tốc 2 |
0.1~6500.0s |
※ |
● |
101 |
218H |
F-25 |
Thời gian giảm tốc 2 |
※ |
● |
101 |
219H |
|
F-26 |
Thời gian tăng tốc 3 |
※ |
● |
101 |
21AH |
|
F-27 |
Thời gian giảm tốc 3 |
※ |
● |
101 |
21BH |
|
F-28 |
Thời gian tăng tốc 4 |
※ |
● |
101 |
21CH |
|
F-29 |
Thời gian giảm tốc 4 |
※ |
● |
101 |
21DH |
|
F-30 |
Terminal đầu ra relay TA、TB、TC |
0: Tần số 0 (trạng thái standby) 1: Cảnh báo lỗi 1 (cảnh báo thời kỳ tự reset lỗi) 2:Cảnh báo lỗi 2 (Không cảnh báo thời kỳ tự reset lỗi) 3:Tần suất đạt đến 4:Tín hiệu kiểm tra cấp tần số 5:Trạng thái chạy 6:Chạy nghịch 7:Biến tần thiếu áp 8:Dự báo quá tải 9:Tần số đầu ra đạt đến giới hạn trên tần số 10:Tần số đầu ra đạt đến giới hạn dưới tần số 11:Ngừng máy lỗi bên ngoài 12:Đến thời gian hẹn giờ 13:Counter đạt đến giá trị lớn nhất 14:Counter đạt đến giá trị cài đặt 15:Cảnh báo trên giới hạn lượng phản hồi PID 16:Cảnh báo dưới giới hạn lượng phản hồi PID 17:Cảm biến đứt dây 18:Hoàn thành chu kỳ vận hành tuần hoàn chương trình 19:Hoàn thành vận hành giai đoạn vận hành chương trình 20: Năng lượng tiêu hao trong quá trình hoạt động 21: Điều khiển bên ngoài terminal đầu ra |
1 |
● |
101 |
21EH |
F-31 |
Terminal đầu ra |
4 |
● |
101 |
21FH |
|
F-32 |
Terminal đầu ra Y2 |
7 |
● |
101 |
220H |
|
F-33 |
Tần số phát hiện biên độ |
0.00~50.00Hz |
1.00Hz |
● |
102 |
221H |
F-34 |
Phát hiện cấp tần số đầu ra |
0.00~600.0Hz |
30.00Hz |
● |
102 |
222H |
F-35 |
Thời gian trễ phát hiện cấp tần số đầu ra |
0.0~20.0s |
0.0s |
● |
102 |
223H |
F-36 |
Cấp cảnh báo quá tải |
50~200% |
150% |
● |
103
|
224H |
F-37 |
Thời gian trễ cảnh báo quá tải |
0.0~20.0s |
1.0s |
● |
103 |
225H |
F-38 |
Giá trị cài đặt timer |
1~65000s |
1s |
● |
103 |
226H |
F-39 |
Giá trị lớn nhất Counter |
1~65000 |
1000 |
● |
103 |
227H |
F-40 |
Giá trị cài đặt Counter |
1~Giá trị lớn nhất Conter |
100 |
● |
103 |
228H |
F-41 |
Giới hạn dưới điện áp đầu vào terminal VS1 |
0.00V~[F-42] |
0.50V |
● |
104 |
229H |
F-42 |
Giới hạn trên điện áp đầu vào terminal VS1 |
[F-41]~10.00V |
9.50V |
● |
104 |
22AH |
F-43 |
Tăng điện áp đầu vào terminal VS1
|
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
104 |
22BH |
F-44 |
Giới hạn dưới điện áp đầu vào terminal VS2 |
-10.0V ~[F-45] |
0.5V |
● |
104 |
22CH |
F-45 |
Giới hạn trên điện áp đầu vào terminal VS2 |
[F-44]~10.0V |
9.5V |
● |
104 |
22DH |
F-46 |
Tăng điện áp đầu vào terminal VS2
|
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
104 |
22EH |
F-47 |
Giới hạn dưới đầu vào terminal VS2 |
-1.00V~1.00V |
0.00V |
● |
104 |
22FH |
F-48 |
Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực đầu vào terminal VS2 |
0: Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực vô hiệu 1:Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực có hiệu 2:Tính lưỡng cực có hiệu nhưng điều khiển phương hướng vô hiệu |
0 |
● |
104 |
230H |
F-49 |
Độ rộng trễ điểm không điều khiển tính lưỡng cực đầu vào terminal VS2 |
0.00V~3.00V |
0.20V |
● |
104 |
231H |
F-50 |
Giới hạn dưới dòng điện đầu vào terminal AS |
0.00mA~[F-51] |
4.20mA |
● |
106 |
232H |
F-51 |
Giới hạn trên dòng điện đầu vào terminal AS |
[F-50]~20.0mA |
19.50mA |
● |
106 |
233H |
F-52 |
Tăng dòng điện đầu vào terminal AS |
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
106 |
234H |
F-53 |
Giới hạn dưới tần số đầu vào xung |
0.00KHz~[F-54] |
0.00KHz |
● |
106 |
235H |
F-54 |
Giới hạn trên tần số đầu vào xung |
[F-53]~50.00KHz |
10.00KHz |
● |
106 |
236H |
F-55 |
Tăng tần số đầu vào xung |
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
106 |
237H |
F-56 |
Giới hạn dưới đầu vào đối ứng tần số cài đặt |
0.00Hz~[F-57] |
0.00Hz |
● |
107 |
238H |
F-57 |
Giới hạn trên đầu vào đối ứng tần số cài đặt |
[F-56]~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
● |
107 |
239H |
F-58 |
Lựa chọn đặc tính tín hiệu đầu vào |
LED đơn vị: lựa chọn đặc tính đầu vào VS1 0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ LED hàng chục: lựa chọn đặc tính đầu vào AS 0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ LED hàng trăm: lựa chọn đặc tính đầu vào VS2 0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ LED hàng ngàn: lựa chọn đặc tính đầu vào xung 0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ |
0000 |
● |
107 |
23AH |
F-59 |
Hằng số thời gian lọc đầu vào analog terminal |
0.01~5.00 |
0.50 |
● |
107 |
23BH |
F-60 |
Lựa chọn terminal đầu ra (AO1) |
0:Đóng tín hiệu đầu ra 1:chuyển tốc/tần số đầu ra 2:dòng điện đầu ra 3:chuyển tốc/tần số mặc định 4:Lượng mặc định PID 5:Lượng phản hồi PID 6:Điện áp DC bus 7:Điện áp đầu ra |
1 |
● |
108 |
23CH |
F-61 |
Lựa chọn terminal đầu ra (AO2) |
3 |
● |
108 |
23DH |
|
F-62 |
Lựa chọn phương thức đầu ra analog |
LED đơn vị: lựa chọn tín hiệu đầu ra AO2 0:Đầu ra xung tần số 1:0~20mA 2:4~20mA 3:0~10V LED hàng chục: lựa chọn tín hiệu đầu ra AO1 0:0~10V 1:0~20mA 2:4~20mA LED hang trăm: bảo lưu LED hang ngàn: bảo lưu |
0003 |
● |
108 |
23EH |
F-63 |
Tăng tín hiệu đầu ra (AO1) |
25%~200% |
100% |
● |
109 |
23FH |
F-64 |
Tăng tín hiệu đầu ra (AO2) |
25%~200% |
100% |
● |
109 |
240H |
F-65 |
Điều chỉnh điểm 0 tín hiệu đầu ra (AO1) |
-10.0%~10.0% |
0.0% |
● |
109 |
241H |
F-66 |
Điều chỉnh điểm 0 tín hiệu đầu ra (AO2) |
-10.0%~10.0% |
0.0% |
● |
109 |
242H |
F-67 |
Điện áp dưới giới hạn đầu vào nút nhấn bàn phím |
0.00V ~[F-68] |
0.20V |
● |
109 |
243H |
F-68 |
Điện áp trên giới hạn đầu vào nút nhấn bàn phím |
[F-67]~ 5.50V |
4.80V |
● |
109 |
244H |
F-69 |
Tăng nút nhấn bàn phím |
0.00~5.00 |
1.00 |
● |
109 |
245H |
F-70 |
Tần số cài đặt trước terminal UP/DW |
0.00Hz~Tần số trên giới hạn |
0.00Hz |
● |
109 |
246H |
F-71 |
Tần số ghi nhớ khi mất điện UP/DW |
0.00Hz~Tần số giới hạn trên |
0.00Hz |
〇 |
109 |
247H |
Tham số chức năng chuyên dụng
Số hiệu chức năng |
Tên gọi chức năng |
Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt |
Cài đặt nhà máy |
Thuộc tính |
Trang tham khảo |
Mã hóa truyền thông |
H-01 |
Tự cài đặt điện áp V1 |
0.0% ~[H-03] |
3.0% |
〇 |
110 |
301H |
H-02 |
Tự cài đặt tần số F1 |
0.0Hz~[H-04] |
1.00Hz |
〇 |
110 |
302H |
H-03 |
Tự cài đặt điện áp V2 |
[H-01~H-05] |
28.0% |
〇 |
110 |
303H |
H-04 |
Tự cài đặt tầns ố F2 |
[H-02~H-06] |
10.00Hz |
〇 |
110 |
304H |
H-05 |
Tự cài đặt điện áp V3 |
[H-03~H-07] |
55.0% |
〇 |
110 |
305H |
H-06 |
Tự cài đặt tần số F3 |
[H-04~H-08] |
25.00Hz |
〇 |
110 |
306H |
H-07 |
Tự cài đặt điện áp V4 |
[H-05~H-09] |
80.0% |
〇 |
110 |
307H |
H-08 |
Tự cài đặt tầns ố F4 |
[H-06~H-10] |
37.50Hz |
〇 |
110 |
308H |
H-09 |
Tự cài đặt điện áp V5 |
[H-07]~100.0% |
100.0% |
〇 |
110 |
309H |
H-10 |
Tự cài đặt tần số F5 |
[H-08]~Tần số lớn nhất |
50.00Hz |
〇 |
110 |
30AH |
H-11 |
Đặc tính đầu ra PID |
0:Đặc tính chính 1:Đặc tính phụ |
0 |
〇 |
110 |
30BH |
H-12 |
Nguồn tín hiệu đặt bộ điều khiển PID |
0:Nút nhấn bàn phím 1:Đặt số bàn phím PID 2:0~10V Terminal ngoài VS1 3:Terminal ngoài AS:4~20mA 4:Terminal ngoài VS2 (tính lưỡng cực thất bại) 5:Tín hiệu xung ngoài 6:Đặt cổng RS485 |
1 |
〇 |
111 |
30CH |
H-13 |
Nguồn tín hiệu phản hồi bộ điều khiển PID |
0:Terminal ngoài VS1:0~10V 1:Terminal ngoài AS:4~20mA 2:Terminal ngoài VS2 (tính lưỡng cực thất bại) 3:Tín hiệu xung ngoài |
1 |
〇 |
111 |
30DH |
H-14 |
Tần số cài đặt trước PID |
0.00Hz~tần số giới hạn trên |
0.00Hz |
〇 |
111 |
30EH |
H-15 |
Thời gian vận hành tần số cài đặt trước PID |
0.0~6500.0s |
0.0s |
● |
111 |
30FH |
H-16 |
Đặt số bàn phím PID |
0.0~100.0% |
50.0% |
● |
112 |
310H |
H-17 |
Tăng đường dẫn phản hồi |
0.01~5.00 |
1.00 |
● |
112 |
311H |
H-18 |
Lượng trình lớn nhất cảm biến |
1.0~100.0 |
100.0 |
● |
112 |
312H |
H-19 |
Tăng tỷ lệ P |
0.1~100.0 |
20.0 |
● |
112 |
313H |
H-20 |
Thời gian tích phân I |
0.1~100.0s |
2.0s |
● |
112 |
314H |
H-21 |
Tăng Vi phân D |
0.0~10.0 |
0.0 |
● |
112 |
315H |
H-22 |
Chu kỳ lấy mẫu |
0.01~60.00s |
0.10s |
● |
113 |
316H |
H-23 |
giới hạn độ lệch điều khiển PID |
0.0~20.0% |
0.0% |
● |
113 |
317H |
H-24 |
Giá trị Van khởi động |
0.0%~Giá trị van ngủ |
0.0% |
● |
113 |
318H |
H-25 |
Giá trị van ngủ |
Giá trị van khởi động~100.0% |
100.0% |
● |
113 |
319H |
H-26 |
Cảnh báo giá trị trên giới hạn |
Cảnh báo giá trị giới hạn dưới~100.0% |
100.0% |
● |
114 |
31AH |
H-27 |
Cảnh báo giá trị dưới giới hạn |
0.0%~Cảnh báo giá trị giới hạn trên |
0.0% |
● |
114 |
31BH |
H-28 |
Giá trị phát hiện đứt dây cảm biến |
0.0~20.0% |
0.0% |
● |
114 |
31CH |
H-29 |
Lựa chọn vận hành cảnh báo đứt dây cảm biến |
0: Tiếp tục vận hành 1: Ngừng máy |
0 |
● |
114 |
31DH |
H-30 |
Giá trị hạn định giới hạn trên |
Giá trị hạn định giới hạn dưới~100.0% |
100.0% |
● |
114 |
31EH |
H-31 |
Giá trị hạn định giới hạn dưới |
0.0%~Giá trị hạn định giới hạn trên |
0.0% |
● |
114 |
31FH |
H-32 |
Phương thức vận hành chương trình |
0: Tuần hoàn đơn (thời gian tính bằng giây) 1: tuần hoàn liên tục (thời gian tính bằng giây) 2:tuần hoàn đơn, vận hành lien tục (thời gian tính bằng giây) 3:tuần hoàn đơn (thời gian tính bằng phút) 4:tuần hoàn lien tục (thờ gian tính bằng phút) 5:tuần hoàn đơn, vận hành liên tục (thời gian tính bằng phút) |
0 |
〇 |
114 |
320H |
H-33 |
Lựa chọn phương thức tự hồi phục điểm gián đoạn trong vận hành chương trình |
0: Vận hành tốc độ cấp 1 1:Vận hành tính toán lại tần số khi vận hành gián đoạn 2:vận hành thời gian dư tần số vận hành khi gián đoạn |
0 |
〇 |
116 |
321H |
H-34 |
Lựa chọn lưu trữ trạng thái vận hành chương trình khi mất điện |
0: Mất điện không lưu trữ 1:Mất điện lưu trữ |
0 |
〇 |
116 |
322H |
H-35 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 1 |
0:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 1 1:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 2 2:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 3 3:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 4 4:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 1 5:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 2 6:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 3 7:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 4 |
0 |
● |
116 |
323H |
H-36 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 2 |
1 |
● |
116 |
324H |
|
H-37 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 3 |
2 |
● |
116 |
325H |
|
H-38 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 4 |
3 |
● |
116 |
326H |
|
H-39 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 5 |
4 |
● |
116 |
327H |
|
H-40 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 6 |
5 |
● |
116 |
328H |
|
H-41 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 7 |
6 |
● |
116 |
329H |
|
H-42 |
Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 8 |
7 |
● |
116 |
32AH |
|
H-43 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 1 T1 |
0.0~6000s(min) |
10.0 |
● |
117 |
32BH |
H-44 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 2 T2 |
10.0 |
● |
117 |
32CH |
|
H-45 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 3 T3 |
10.0 |
● |
117 |
32DH |
|
H-46 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 4 T4 |
10.0 |
● |
117 |
32EH |
|
H-47 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 5 T5 |
10.0 |
● |
117 |
32FH |
|
H-48 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 6 T6 |
10.0 |
● |
117 |
330H |
|
H-49 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 7 T7 |
10.0 |
● |
117 |
331H |
|
H-50 |
Thời gian vận hành tốc độ cấp 8 T8 |
10.0 |
● |
117 |
332H |
|
H-51 |
Chênh lệch tần số vận hành Wobble △f |
0.00~20.00Hz |
2.00Hz |
● |
117 |
333H |
H-52 |
Công suất động cơ ngạch định |
0.4~1100.0KW |
※ |
〇 |
117 |
334H |
H-53 |
Tần số động cơ ngạch định |
0.00~600.00Hz |
50.00Hz |
〇 |
117 |
335H |
H-54 |
Chuyển tốc động cơ ngạch định |
0~18000RPM |
※ |
〇 |
117 |
336H |
H-55 |
Điện áp động cơ ngạch định |
0~1500V |
※ |
〇 |
117 |
337H |
H-56 |
Dòng điện động cơ ngạch định |
0.1~1000.0A |
※ |
〇 |
117 |
338H |
H-57 |
Dòng điện động cơ không tải |
0.01~650.00A |
※ |
〇 |
117 |
339H |
H-58 |
Điện trở kháng stator động cơ |
0.001~65.000Ω |
※ |
〇 |
118 |
33AH |
H-59 |
Điện trở kháng Rotor động cơ |
0.001~65.000Ω |
※ |
● |
118 |
33BH |
H-60 |
Điện cảm stator rotor động cơ |
0.1~6500.0mH |
※ |
● |
118 |
33CH |
H-61 |
Hộ cảm stator rotor động cơ |
0.1~6500.0mH |
※ |
● |
118 |
33DH |
H-62 |
Lựa chọn tham số động cơ tự chỉnh |
0: không thao tác 1: Dò động 2: Dò tĩnh |
0 |
〇 |
118 |
33EH |
H-63 |
Hệ số từ bão hòa 1 động cơ |
0~9999 |
※ |
● |
118 |
33FH |
H-64 |
Hệ số từ bão hòa 2 động cơ |
0~9999 |
※ |
● |
118 |
340H |
H-65 |
Hệ số từ bão hòa 3 động cơ |
0~9999 |
※ |
● |
118 |
341H |
H-66 |
Thiết lập trạm chủ Unicom |
0:Động cơ liên kết từ trạm 1:Phương thức trạm chủ 1 2:Phương thức trạm chủ 2 |
0 |
● |
119 |
342H |
H-67 |
Địa chỉ máy |
1~247 |
1 |
● |
119 |
343H |
H-68 |
Định dạng dữ liệu |
0: (N,8,1)Không kiểm nghiệm 1:(E,8,1)Kiểm nghiệm ngẫu nhiên 2:(O,8,1)Kiểm nghiệm ngoài dự đoán 3: (N,8,2) Không kiểm nghiệm |
3 |
〇 |
119 |
344H |
H-69 |
Tốc độ truyền |
0:1200bps 1:2400bps 2:4800bps 3:9600bps 4:19200bps 5:38400bps |
3 |
〇 |
119 |
345H |
H-70 |
Tỷ suất tần số cài đặt truyền thông |
0.00~20.00 |
1.00 |
● |
119 |
346H |
H-71 |
Thời gian quá thời gian truyền thông |
0.0~6500.0s |
10.0s |
● |
119 |
347H |
H-72 |
Chế độ giao động ngắt truyền thông RS485 |
0: báo lỗi và tự do ngừng máy 1:không báo lỗi tiếp tục vận hành 2: không báo lỗi ngừng máy |
1 |
● |
119 |
348H |
H-73 |
Phản ứng chậm |
0.000~1.000s |
0.005s |
● |
120 |
349H |
H-74 |
Giới hạn dưới điện áp động tác giảm tốc dừng tức thời |
0%~200% |
20% |
● |
120 |
34AH |
H-75 |
Giới hạn trên điện áp động tác giảm tốc dừng tức thời |
0%~200% |
90% |
● |
120 |
34BH |
H-76 |
Tăng giảm tốc dừng tức thời |
0.01~10.00 |
2.00 |
● |
120 |
34CH |
H-77 |
Thời gian ổn định phục hồi điện áp |
0.0~100.0s |
2.0s |
● |
120 |
34DH |
H-78 |
Giới hạn trên bù momen |
0.00~60.00% |
50.00% |
|
120 |
34EH |
H-79 |
Trạng thái điều khiển bên ngoài terminal đầu ra |
0~9999 |
0 |
● |
120 |
34FH |
H-80 |
bảo lưu |
|
|
|
120 |
350H |
Bình luận