Hướng dẫn cài đặt biến tần Veichi bằng tiếng việt

Kinh Doanh 1: 07.6464.9556 ( Zalo )

 

Kinh Doanh 2: 0909 752 144

 

SHIP CODE TOÀN QUỐC*

 

Kỹ thuật 1: 07 6464 9556 ( Zalo )

 

Kỹ thuật 2 : 0977 812 351 

 

 

Liên kết website

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Hướng dẫn cài đặt biến tần Veichi bằng tiếng việt

Hướng dẫn cài đặt biến tần Veichi bằng tiếng việt

(1 đánh giá)

Hướng dẫn cài đặt biến tần Veichi bằng tiếng việt

Vui lòng gọi 07 6464 9556

Hướng dẫn cài đặt biến tần Veichi bằng tiếng việt

10.1Phụ lục 1: Bảng tóm tắt tham số chức năng

“●”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, có thể sửa đổi

“〇”: Biểu thị tham số này trong trạng thái vận hành biến tần, không thể sửa đổi

“×”: Biểu thị tham số này chỉ có thể đọc, không thể sửa đổi

“–”: Biểu thị tham số này là “tham số nhà máy”, chỉ giới hạn để nhà máy thiết lập

“※”: Biểu thị tham số này có liên quan với model biến tần

 

Công ty Vinitech Kính chào quý khách

-Bên công ty Nhận cung cấp sĩ và lẻ

-Giao hàng toàn quốc

Mọi người cần gì cứ gọi : 0946.899.362

Nhóm tham số cơ bản

Số hiệu chức năng

Tên gọi chức năng

Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt

Cài đặt nhà máy

 

Thuộc tính

Trang tham khảo

 

Mã hóa truyền thông

E-00

Phưong thức điều khiển

0: Điều khiển vector vòng hở PG

1: Điều khiển V/F

1

71

100H

E-01

Lệnh chạy

 

0: Điều khiển bàn phím

1: Điều khiển terminal

2:Điều khiển cổng truyền thông RS485

0

71

101H

E-02

chọn tần số nhất định đường dẫn chính

0:Cài đặt nút nhấn bàn phím

1:biến trở bàn phím

2:Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0~10V

3:Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4~20mA

4:Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10~10V

5:Tín hiệu xung terminal

6:Cổng truyền thông RS485

7:Điều khiển lên, xuống

8:Vận hành PID thông thừơng

9:Điều khiển PID ổn định áp suất

10:chưong trình vận hành

11:Vận hành Wobble

12:Lựa chọn terminal

1

71

102H

E-03

Chọn tần số nhất định đường dẫn phụ

0:nút nhấn bàn phím

1:Biến trở bàn phím

2:Tín hiệu điện áp terminal VS1, 0~10V

3:Tín hiệu dòng điện terminal AS, 4~20mA

4:Tín hiệu điện áp terminal VS2, 10~10V

5:Tín hiệu xung terminal

6:Cổng truyền thông RS485

7:Điều khiển lên, xuống

8:Vận hành PID thông thường

9:Điều khiển PID liên tục

10:Chưong trình vận hành

0

73

103H

E-04

Tăng tần số nhất định đường dẫn

0.01~5.00

1.00

74

104H

E-05

Phương thức tổ hợp tần số nhất định đường dẫn

0:Đường dẫn chính hữu hiệu, đừong dẫn phụ vô hiệu

1:Đường dẫn phụ hữu hiệu, đường dẫn chính vô hiệu

2:Hai đường dẫn hữu hiệu có giá trị bất kỳ khác không, ưu tiên đường dẫn chính

3:Đường dẫn chính + (K×đường dẫn phụ)

4:Đường dẫn chính - (K×đường dẫn phụ)

5:MAX [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)]

6:MIN [Đường dẫn chính, (K×đường dẫn phụ)]

7:Đường dẫn phụ + (K×đường dẫn chính)

8:Đường dẫn phụ - (K×đường dẫn chính)

9:MAX[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ]

10:MIN[(K× đường dẫn chính), đường dẫn phụ]

0

74

105H

E-06

Lựa chọn Led giám sát trên

 

0:Tần số nhất định

1:tần số đầu ra

2:Dòng điện đầu ra

3:Điện áp đầu vào

4:Điện áp đầu ra

5:Tốc độ máy

6:Lượng PID nhất định

7:Lượng PID phản hồi

0

75

106H

E-07

Lựa chọn Led giám sát dưới

 

1

75

107H

E-08

Lựa chọn chức năng phím REV/JOG bàn phím

0:Chạy ngược

1:Chạy nhấp

0

75

108H

E-09

Tần số lớn nhất

0.01~600.00Hz

50.00Hz

75

109H

E-10

Tần số trên giới hạn

Tần số dưới giới hạn~tần số lớn nhất

50.00Hz

75

10AH

E-11

Tần số dưới giới hạn

0.00~tần số trên giới hạn

0.00Hz

75

10BH

E-12

Mô hinh vận hành tần số dưới giới hạn

0:Ngừng

1:Nhấn vận hành tần số dưới giới hạn

1

75

10CH

E-13

Thời gian tăng tốc 1

0.1~6500.0s

76

10DH

E-14

Thời gian giảm tốc 1

0.1~6500.0s

76

10EH

E-15

Phưong thức tăng, giảm tốc

LED đơn vị: phương thức tăng giảm tốc

0:Đường th ẳng    

1:Đường cong S

LED hàng chục: Tiêu chuẩn cơ bản thời gian tăng giảm tốc

0:Tần số ngạch định động cơ

1:Tần số lớn nhất

LED hàng trăm: chức năng dừng khoảng cách bằng nhau

0:Vộ hiệu

1:Khởi động

LED hàng ngàn: bảo lưu

0000

77

10FH

E-16

Tần số nhất định nút nhấn bàn phím

Tần số dưới giới hạn~tần số trên giới hạn

 50.00Hz

78

110H

E-17

Mô hình V/F

0:Đường cong momen không đổi

1:Đường cong momen xoắn xuống 1 (1.5 lần)

2:Đường cong momen xoắn xuống 2 (1.7 lần)

3:Đường cong momen xoắn xuống 3 (2.0 lần)

4:Đường cong tùy chỉnh

0

78

111H

E-18

Tăng Momen

0.0%~25.0%

78

112H

E-19

Hằng số thời gian lọc

0.01~99.99

79

113H

E-20

Tần số sóng mang

0.7KHz~15.0KHz

79

114H

E-21

Đặc tính sóng mang

LED đơn vị: cài đặt liên quan sóng mang và tần số đầu ra

0:tần số đầu ra liên quan vô hiệu

1:tần số đầu ra liên quan hữu hiệu

LED hàng chục: Cài đặt liên quan nhiệt độ sóng mang

0:nhiệt độ module liên quan vô hiệu

1:nhiệt độ module liên quan hữu hiệu

LED hàng trăm: lựa chọn phương thức PWM

0:phương thức PWM cố định

1: phương thức PWM ngẫu nhiên 1

2:phương thức PWM ngẫu nhiên 2

LED hàng ngàn: kích hoạt nén dao động

0:chức năng nén dao động vô hiệu

1: chức năng nén dao động hữu hiệu

0010

80

115H

E-22

Bù trượt V/F

 

0%~200%

100%

80

116H

E-23

Lựa chọn mô hình tiết kiệm điện năng

LED đơn vị: lựa chọn tiết kiệm điện năng tự động

0: vô hiệu

1: hữu hiệu

LED hàng chục: bù trượt V/F

0: vô hiệu

1: hữu hiệu

LED hàng trăm: bảo lưu

LED hàng ngàn: bảo lưu

0000

81

117H

E-24

Chức năng điều tiết tự động điện áp

0:Vô hiệu

1:hữu hiệu toàn quá trình

2:chỉ vô hiệu khi giảm tốc

3:chỉ hữu hiệu khi giảm tốc

1

81

118H

E-25

Tần số điểm động

0.50Hz ~tần số trên giới hạn

5.00Hz

81

119H

E-26

Thời gian tăng tốc điểm động

0.1~6500.0s

2.0s

81

11AH

E-27

Thời gian giảm tốc điểm động

0.1~6500.0s

2.0s

81

11BH

E-28

Tần số khởi động

0.00~60.00Hz

0.50Hz

82

11CH

E-29

Thời gian duy trì tần số khởi động

0.0~20.0s

0.0s

82

11DH

E-30

Lựa chọn khởi động

LED đơn vị: lựa chọn phưong thức khởi động

0:khởi động do tần số khởi động

1:khởi động DC phanh trước sau đó từ tần số khởi động

2:Theo dõi tốc độ mới khởi động

LED hàng chục: bảo lưu

LED hàng trăm: phương hướng theo dõi tốc độ

0:chỉ tìm ở hướng vận hành

1:tìm hai hứơng

LED hàng ngàn: phưong thức theo dõi tốc độ

0:theo dõi phần mềm

1:theo dõi phần cứng

※000

82

11EH

E-31

Lựa chọn tắt điện rồi khởi động lại

0:vô hiệu    

1:hữu hiệu

0

83

11FH

E-32

Thời gian chờ tắt điện rồi khởi động lại

0.0~10.0s

0.5s

83

120H

E-33

Tần số ngừng tự do

0.00~60.00Hz

0.00Hz

83

121H

E-34

Phưong thức ngừng máy

0:giảm tốc ngừng máy

1:ngừng máy tự do

0

84

122H

E-35

Dòng điện điều khiển DC

0~150%

50%

84

123H

E-36

Thời gian điều khiển DC khi ngừng máy

0.0~30.0s

0.0s

84

124H

E-37

Tần số bắt đầu điều khiển DC khi ngừng máy

0.00~60.00Hz

0.00Hz

84

125H

E-38

Thời gian điều khiển DC khi khởi động

0.0~10.0s

0.0s

84

126H

E-39

Tần số nhảy 1

0.00~600.0Hz(Fmax)

0.00Hz

85

127H

E-40

Tần số nhảy 2

0.00~600.0Hz(Fmax)

0.00Hz

85

128H

E-41

Tần số nhảy 3

0.00~600.0Hz(Fmax)

0.00Hz

85

129H

E-42

Phạm vi tần số nhảy

0.00~5.00Hz

0.00Hz

85

12AH

E-43

Số lần tự hồi phục sau sự cố

0: Đóng

1~3: Khởi động

0

85

12BH

E-44

Thời gian chờ tự hồi phục sau sự cố

0.1~20.0s

1.0s

85

12CH

E-45

Thời gian hâm nóng máy

0.0~6500s

0.0s

86

12DH

E-46

Lựa chọn phương hướng vận hành

0: Phù hợp phương hướng đặt

1:Ngược lại phương hướng đặt

2: Chống ngược hướng vận hành

0

86

12EH

E-47

Thời gian chết chạy thuận nghịch

0.0~10.0s

0.0s

86

12FH

E-48

Lựa chọn hoạt động quạt làm mát

0: Sau khi cấp điện biến tần thì quạt hoạt động

1: Ngừng máy có liên quan đến nhiệt độ, vận hành thì quạt vận hành

2: Ngừng máy quạt ngừng, vận hành có liên quan đến nhiệt độ

86

130H

E-49

Lựa chọn phưong thức bảo vệ biến tần

LED đơn vị: Lựa chọn bảo vệ điện áp qua giảm tốc

0: Vô hiệu

1: Hữu hiệu

LED hàng chục: Lựa chọn bảo vệ mất pha đầu ra

0: Vô hiệu    

1: Hữu hiệu

LED hàng trăm: Lựa chọn bảo vệ mất pha đầu vào

0: Vô hiệu     

1: Hữu hiệu

LED hàng ngàn: Lựa chọn bảo vệ quá nhiệt quá tải biến tần

0: Ngừng máy tự do

1: Vận hành giới hạn dòng điện

0※11

87

131H

E-50

Giá trị cài đặt hệ số thermistor điện tử

30%~120% (nhỏ hơn 30 thì chức năng này vô hiệu)

0%

88

132H

E-51

Giá trị giới hạn dòng điện bảo vệ mất tốc độ

100%~250%

160 G

120 P

88

133H

E-52

Giá trị điện áp bus bảo vệ mất tốc độ

105~160%

140%

89

134H

E-53

Giá trị điện áp khống chế quá áp khi giảm tốc và năng lượng tiêu hao khi điều khiển hoạt động

105~160%

135%

89

135H

E-54

Tỷ suất năng lượng tiêu hao khi điều khiển hoạt động

0~100%

80%

89

136H

E-55

Giá trị bảo vệ thiếu áp bus

60~90%

65%

89

137H

E-56

Bảo lưu

 

 

 

89

138H

E-57

Bảo lưu

 

 

 

89

139H

E-58

Bảo lưu

 

 

 

89

13AH

E-59

Hệ số tỷ lệ hiển thị chuyển đổi tốc độ

0.1~2000.0%

100.0%

89

13BH

E-60

Tỷ lệ điện áp đầu ra biến tần

50~110%

100%

89

13CH

E-61

Cài đặc G/P

0: Dạng G

1: Dạng P

0

90

13DH

E-62

Thời gian ổn định theo dõi chuyển đổi tốc độ

0.200~10.000s

0.600s

90

13EH

E-63

Bảo vệ sửa đổi tham số

0:Có thể sửa đổi tất cả tham số

1:Có thể sửa đổi cài đặt nút nhấn bàn phím

2:Cấm sửa đổi tất cả tham số

0

90

13FH

E-64

Tham số khởi tạo

0:Không thao tác

1:Hồi phục giá trị cài đặt nhà máy

2:Xóa lịch sử lỗi

3:Lưu giá trị tham số biến tần chuyển sang bàn phím

4:Giá trị tham số lưu ở bàn phím chuyển sang biến tần

0

90

140H

E-65

Mật mã nhà máy

0~9999

0

91

141H

E-66

Tìm kiếm tin tức

0:Không thao tác

1:Trạng thái giám sát tìm kiếm

2:Sự cố tìm kiếm tin tức

0

91

142H

E-67

Lựa chọn chống nhiễu

LED đơn vị: Chống nhiễu quá áp

0:Vô hiệu

1:Hữu hiệu

LED hàng chục: Chống nhiễu SC

0:Vô hiệu

1:Chống nhiễu SC 1

2: Chống nhiễu SC 2

LED hàng trăm: Chống nhiễu quá dòng

0:Vô hiệu

1:Chống nhiễu quá dòng 1

2: Chống nhiễu quá dòng 2

LED hàng ngàn: Chống quá dòng khi giảm tốc

0: Vô hiệu

1: Hữu hiệu

2: Chức năng hữu hiệu giảm tần số quá dòng

0001

94

143H

 

Tham số Terminal bên ngoài

Số hiệu chức năng

Tên gọi chức năng

Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt

Cài đặt nhà máy

Thuộc tính

Trang tham khảo

Mã hóa truyền thông

F-01

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 1 (X1)

0: Vô hiệu

1:Vận hành chạy nhấp chạy thuận

2:Vận hành chạy nhấp chạy nghịch

3:Tự do ngừng máy

4:Reset lỗi

5:Điểu khiển đa cấp tốc độ 1

6:Điều khiển đa cấp tốc độ 2

7:Điều khiển đa cấp tốc độ 3

8:Điều khiển đa cấp tốc độ 4

9:Tăng/giảm tần số vận hành tăng UP

10:Tăng/giảm tần số vận hành giảm DW

11: Chế độ điều khiển 3 dây

12: Bỏ điều khiển PID

13: Cảnh báo lỗi ngoài

14:Lựa chọn thời gian tăng giảm tốc độ terminal 1

15:Lựa chọn thời gian tăng giảm tốc độ terminal 2

16:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 1

17:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 2

18:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 3

19:Lựa chọn đường dẫn cài đặt tần số terminal 4

20:Tạm ngừng chương trình vận hành

21:Khởi động lại chương trình vận hành

22:Timer kích hoạt terminal

23:Timer xóa terminal

24:Counter xóa terminal

25:Terminal đầu vào đồng hồ báo giờ Counter

26:Lựa chọn ưu tiên đường dẫn terminal

27:Chạy thuận

28:Chạy nghịch

27

94

201H

F-02

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 2 (X2)

28

94

202H

F-03

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 3 (X3)

1

94

203H

F-04

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 4 (X4)

2

94

204H

F-05

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 5 (X5)

3

94

205H

F-06

Lựa chọn tín hiệu đầu vào 6 (X6)

4

94

206H

F-07

Lựa chọn phương thức tín hiệu đầu vào

LED đơn vị: phương thức phục hồi terminal tự do ngừng máy

0:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu, có theo dõi tốc độ

1:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu

2:Sau khi ngắt kết nối phục hồi lệnh ban đầu, không theo dõi tốc độ

LED hàng chục: Cài đặt tần số bắt đầu điều khiển terminal tăng giảm

0:Sau khi vận hành thì terminal UP/DW điều tiết

1:Trước tiên vận hành tần số tức thời khi ngừng máy, sau đó lại vận hành UP/DW điều tiết

2:Trước tiên vận hành tần số cài đặt trước [F70], sau đó lại vận hành UP/DW điều tiết

LED hàng trăm: Lựa chọn phạm vi hữu hiệu của nút STOP/RESET bàn phím

0:Chỉ có hiệu khi bàn phím điều khiển

1:Có hiệu ở tất cả phương thức điều khiển

LED hàng ngàn: Lựa chọn phương thức vận hành terminal sau khi reset lỗi

0:terminal điều khiển có thể trực tiếp mở máy

1:Terminal điều khiển trước tiên phải tắt mới có thể mở máy

1001

96

207H

F-08

Lựa chọn phương thức điều khiển hoạt động terminal

LED đơn vị: phương thức điều khiển terminal

0:điều khiển hoạt động tiêu chuẩn

1:điều khiển hoạt động 2 dây

2:điều khiển hoạt động 1 3 dây

3:điều khiển hoạt động 2 3 dây

4:điều khiển hoạt động 3 3 dây

5: điều khiển hoạt động 4 3 dây

LED hàng chục: bảo lưu

LED hàng trăm: bảo lưu

LED hàng ngàn: bảo lưu

0000

96

208H

F-09

Cài đặt tốc độ cấp 1 1X

 

 

 

0.00Hz~tần số trên giới hạn

 

 

 

30.00Hz

99

209H

F-10

Cài đặt tốc độ cấp 2 2X

25.00Hz

99

20AH

F-11

Cài đặt tốc độ cấp 3 3X

40.00Hz

99

20BH

F-12

Cài đặt tốc độ cấp 4 4X

50.00Hz

99

20CH

F-13

Cài đặt tốc độ cấp 5 5X

50.00Hz

99

20DH

F-14

Cài đặt tốc độ cấp 6 6X

40.00Hz

99

20EH

F-15

Cài đặt tốc độ cấp 7 7X

25.00Hz

99

20FH

F-16

Cài đặt tốc độ cấp 8 8X

10.00Hz

99

210H

F-17

bảo lưu

 

 

 

100

211H

F-18

bảo lưu

 

 

 

100

212H

F-19

Tốc độ theo dõi tốc độ

0.1~10.0%

0.2%

100

213H

F-20

Thơì gian phục hồi điện áp

0.10S~10.00S

0.60S

100

214H

F-21

Tốc độ theo dõi dòng điện

10%~200%

120%

100

215H

F-22

Thời gian tăng tốc giảm tần số

0.1~6500.0s

2.0s

100

216H

F-23

Thời gian giảm tốc giảm tần số

 

0.1~6500.0s

1.0s

100

217H

F-24

Thời gian tăng tốc 2

0.1~6500.0s

101

218H

F-25

Thời gian giảm tốc 2

101

219H

F-26

Thời gian tăng tốc 3

101

21AH

F-27

Thời gian giảm tốc 3

101

21BH

F-28

Thời gian tăng tốc 4

101

21CH

F-29

Thời gian giảm tốc 4

101

21DH

F-30

 

Terminal đầu ra relay

TA、TB、TC

0: Tần số 0 (trạng thái standby)

1: Cảnh báo lỗi 1 (cảnh báo thời kỳ tự reset lỗi)

2:Cảnh báo lỗi 2 (Không cảnh báo thời kỳ tự reset lỗi)

3:Tần suất đạt đến

4:Tín hiệu kiểm tra cấp tần số

5:Trạng thái chạy

6:Chạy nghịch

7:Biến tần thiếu áp

8:Dự báo quá tải

9:Tần số đầu ra đạt đến giới hạn trên tần số

10:Tần số đầu ra đạt đến giới hạn dưới tần số

11:Ngừng máy lỗi bên ngoài

12:Đến thời gian hẹn giờ

13:Counter đạt đến giá trị lớn nhất

14:Counter đạt đến giá trị cài đặt

15:Cảnh báo trên giới hạn lượng phản hồi PID

16:Cảnh báo dưới giới hạn lượng phản hồi PID

17:Cảm biến đứt dây

18:Hoàn thành chu kỳ vận hành tuần hoàn chương trình

19:Hoàn thành vận hành giai đoạn vận hành chương trình

20: Năng lượng tiêu hao trong quá trình hoạt động

21: Điều khiển bên ngoài terminal đầu ra

1

101

21EH

F-31

Terminal đầu ra

4

101

21FH

F-32

Terminal đầu ra Y2

7

101

220H

F-33

Tần số phát hiện biên độ

0.00~50.00Hz

1.00Hz

102

221H

F-34

Phát hiện cấp tần số đầu ra

0.00~600.0Hz

30.00Hz

102

222H

F-35

Thời gian trễ phát hiện cấp tần số đầu ra

0.0~20.0s

0.0s

102

223H

F-36

Cấp cảnh báo quá tải

50~200%

150%

103

 

224H

F-37

Thời gian trễ cảnh báo quá tải

0.0~20.0s

1.0s

103

225H

F-38

Giá trị cài đặt timer

1~65000s

1s

103

226H

F-39

Giá trị lớn nhất Counter

1~65000

1000

103

227H

F-40

Giá trị cài đặt Counter

1~Giá trị lớn nhất Conter

100

103

228H

F-41

Giới hạn dưới điện áp đầu vào terminal VS1

0.00V~[F-42]

0.50V

104

229H

F-42

Giới hạn trên điện áp đầu vào terminal VS1

[F-41]~10.00V

9.50V

104

22AH

F-43

Tăng điện áp đầu vào terminal VS1

 

0.01~5.00

1.00

104

22BH

F-44

Giới hạn dưới điện áp đầu vào terminal VS2

-10.0V ~[F-45]

0.5V

104

22CH

F-45

Giới hạn trên điện áp đầu vào terminal VS2

[F-44]~10.0V

9.5V

104

22DH

F-46

Tăng điện áp đầu vào terminal VS2

 

0.01~5.00

1.00

104

22EH

F-47

Giới hạn dưới đầu vào terminal VS2

-1.00V~1.00V

0.00V

104

22FH

F-48

Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực đầu vào terminal VS2

0: Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực vô hiệu

1:Điều khiển phương hướng và điều tiết tính lưỡng cực có hiệu

2:Tính lưỡng cực có hiệu nhưng điều khiển phương hướng vô hiệu

0

104

230H

F-49

Độ rộng trễ điểm không điều khiển tính lưỡng cực đầu vào terminal VS2

0.00V~3.00V

0.20V

104

231H

F-50

Giới hạn dưới dòng điện đầu vào terminal AS

0.00mA~[F-51]

4.20mA

106

232H

F-51

Giới hạn trên dòng điện đầu vào terminal AS

[F-50]~20.0mA

19.50mA

106

233H

F-52

Tăng dòng điện đầu vào terminal AS

0.01~5.00

1.00

106

234H

F-53

Giới hạn dưới tần số đầu vào xung

0.00KHz~[F-54]

0.00KHz

106

235H

F-54

Giới hạn trên tần số đầu vào xung

[F-53]~50.00KHz

10.00KHz

106

236H

F-55

Tăng tần số đầu vào xung

0.01~5.00

1.00

106

237H

F-56

Giới hạn dưới đầu vào  đối ứng tần số cài đặt

0.00Hz~[F-57]

0.00Hz

107

238H

F-57

Giới hạn trên đầu vào đối ứng tần số cài đặt

[F-56]~Tần số lớn nhất

50.00Hz

107

239H

F-58

Lựa chọn đặc tính tín hiệu đầu vào

LED đơn vị: lựa chọn đặc tính đầu vào VS1

0:Đặc tính chính

1:Đặc tính phụ

LED hàng chục: lựa chọn đặc tính đầu vào AS

0:Đặc tính chính

1:Đặc tính phụ

LED hàng trăm: lựa chọn đặc tính đầu vào VS2

0:Đặc tính chính

 1:Đặc tính phụ

LED hàng ngàn: lựa chọn đặc tính đầu vào xung

0:Đặc tính chính

1:Đặc tính phụ

0000

107

23AH

F-59

Hằng số thời gian lọc đầu vào analog terminal

0.01~5.00

0.50

107

23BH

F-60

Lựa chọn terminal đầu ra (AO1)

0:Đóng tín hiệu đầu ra

1:chuyển tốc/tần số đầu ra

2:dòng điện đầu ra

3:chuyển tốc/tần số mặc định

4:Lượng mặc định PID

5:Lượng phản hồi PID

6:Điện áp DC bus

7:Điện áp đầu ra

1

108

23CH

F-61

Lựa chọn terminal đầu ra (AO2)

3

108

23DH

F-62

Lựa chọn phương thức đầu ra analog

LED đơn vị: lựa chọn tín hiệu đầu ra AO2

0:Đầu ra xung tần số

1:0~20mA

2:4~20mA

3:0~10V

LED hàng chục: lựa chọn tín hiệu đầu ra AO1

0:0~10V

1:0~20mA

2:4~20mA

LED hang trăm: bảo lưu

LED hang ngàn: bảo lưu

0003

108

23EH

F-63

Tăng tín hiệu đầu ra (AO1)

25%~200%

100%

109

23FH

F-64

Tăng tín hiệu đầu ra (AO2)

25%~200%

100%

109

240H

F-65

Điều chỉnh điểm 0 tín hiệu đầu ra (AO1)     

-10.0%~10.0%

0.0%

109

241H

F-66

Điều chỉnh điểm 0 tín hiệu đầu ra (AO2)    

-10.0%~10.0%

0.0%

109

242H

F-67

Điện áp dưới giới hạn đầu vào nút nhấn bàn phím

0.00V ~[F-68]

0.20V

109

243H

F-68

Điện áp trên giới hạn đầu vào nút nhấn bàn phím

[F-67]~ 5.50V

4.80V

109

244H

F-69

Tăng nút nhấn bàn phím

0.00~5.00

1.00

109

245H

F-70

Tần số cài đặt trước terminal UP/DW

0.00Hz~Tần số trên giới hạn

0.00Hz

109

246H

F-71

Tần số ghi nhớ khi mất điện UP/DW

0.00Hz~Tần số giới hạn trên

0.00Hz

109

247H

 

 

Tham số chức năng chuyên dụng

Số hiệu chức năng

Tên gọi chức năng

Định nghĩa và phạm vi giá trị cài đặt

Cài đặt nhà máy

Thuộc tính

Trang tham khảo

Mã hóa truyền thông

H-01

Tự cài đặt điện áp V1

0.0% ~[H-03]

3.0%

110

301H

H-02

Tự cài đặt tần số F1

0.0Hz~[H-04]

1.00Hz

110

302H

H-03

Tự cài đặt điện áp V2

[H-01~H-05]

28.0%

110

303H

H-04

Tự cài đặt tầns ố F2

[H-02~H-06]

10.00Hz

110

304H

H-05

Tự cài đặt điện áp V3

[H-03~H-07]

55.0%

110

305H

H-06

Tự cài đặt tần số F3

[H-04~H-08]

25.00Hz

110

306H

H-07

Tự cài đặt điện áp V4

[H-05~H-09]

80.0%

110

307H

H-08

Tự cài đặt tầns ố F4

[H-06~H-10]

37.50Hz

110

308H

H-09

Tự cài đặt điện áp V5

[H-07]~100.0%

100.0%

110

309H

H-10

Tự cài đặt tần số F5

[H-08]~Tần số lớn nhất

50.00Hz

110

30AH

H-11

Đặc tính đầu ra PID

0:Đặc tính chính

1:Đặc tính phụ

0

110

30BH

H-12

Nguồn tín hiệu đặt bộ điều khiển PID

0:Nút nhấn bàn phím

1:Đặt số bàn phím PID

2:0~10V Terminal ngoài VS1

3:Terminal ngoài AS:4~20mA

4:Terminal ngoài VS2 (tính lưỡng cực thất bại)

5:Tín hiệu xung ngoài

6:Đặt cổng RS485

1

111

30CH

H-13

Nguồn tín hiệu phản hồi bộ điều khiển PID

0:Terminal ngoài VS1:0~10V

1:Terminal ngoài AS:4~20mA

2:Terminal ngoài VS2 (tính lưỡng cực thất bại)

3:Tín hiệu xung ngoài

1

111

30DH

H-14

Tần số cài đặt trước PID

0.00Hz~tần số giới hạn trên

0.00Hz

111

30EH

H-15

Thời gian vận hành tần số cài đặt trước PID

0.0~6500.0s

0.0s

111

30FH

H-16

Đặt số bàn phím PID

0.0~100.0%

50.0%

112

310H

H-17

Tăng đường dẫn phản hồi

0.01~5.00

1.00

112

311H

H-18

Lượng trình lớn nhất cảm biến

1.0~100.0

100.0

112

312H

H-19

Tăng tỷ lệ P

0.1~100.0

20.0

112

313H

H-20

Thời gian tích phân I

0.1~100.0s

2.0s

112

314H

H-21

Tăng Vi phân D

0.0~10.0

0.0

112

315H

H-22

Chu kỳ lấy mẫu

0.01~60.00s

0.10s

113

316H

H-23

giới hạn độ lệch điều khiển PID

0.0~20.0%

0.0%

113

317H

H-24

Giá trị Van khởi động

0.0%~Giá trị van ngủ

0.0%

113

318H

H-25

Giá trị van ngủ

Giá trị van khởi động~100.0%

100.0%

113

319H

H-26

Cảnh báo giá trị trên giới hạn

Cảnh báo giá trị giới hạn dưới~100.0%

100.0%

114

31AH

H-27

Cảnh báo giá trị dưới giới hạn

0.0%~Cảnh báo giá trị giới hạn trên

0.0%

114

31BH

H-28

Giá trị phát hiện đứt dây cảm biến

0.0~20.0%

0.0%

114

31CH

H-29

Lựa chọn vận hành cảnh báo đứt dây cảm biến

0: Tiếp tục vận hành

1: Ngừng máy

0

114

31DH

H-30

Giá trị hạn định giới hạn trên

Giá trị hạn định giới hạn dưới~100.0%

100.0%

114

31EH

H-31

Giá trị hạn định giới hạn dưới

0.0%~Giá trị hạn định giới hạn trên

0.0%

114

31FH

H-32

Phương thức vận hành chương trình

0: Tuần hoàn đơn (thời gian tính bằng giây)

1: tuần hoàn liên tục (thời gian tính bằng giây)

2:tuần hoàn đơn, vận hành lien tục (thời gian tính bằng giây)

3:tuần hoàn đơn (thời gian tính bằng phút)

4:tuần hoàn lien tục (thờ gian tính bằng phút)

5:tuần hoàn đơn, vận hành liên tục (thời gian tính bằng phút)

0

114

320H

H-33

Lựa chọn phương thức tự hồi phục điểm gián đoạn trong vận hành chương trình

0: Vận hành tốc độ cấp 1

1:Vận hành tính toán lại tần số khi vận hành gián đoạn

2:vận hành thời gian dư tần số vận hành khi gián đoạn

0

116

321H

H-34

Lựa chọn lưu trữ trạng thái vận hành chương trình khi mất điện

0: Mất điện không lưu trữ

1:Mất điện lưu trữ

0

116

322H

H-35

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 1

0:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 1

1:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 2

2:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 3

3:Chạy thuận: thời gian tăng tốc/giảm tốc 4

4:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 1

5:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 2

6:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 3

7:Chạy nghịch: thời gian tăng tốc/giảm tốc 4

0

116

323H

H-36

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 2

1

116

324H

H-37

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 3

2

116

325H

H-38

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 4

3

116

326H

H-39

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 5

4

116

327H

H-40

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 6

5

116

328H

H-41

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 7

6

116

329H

H-42

Thời gian tăng giảm tốc và phương hướng tốc độ cấp 8

7

116

32AH

H-43

Thời gian vận hành tốc độ cấp 1 T1

0.0~6000s(min)

10.0

117

32BH

H-44

Thời gian vận hành tốc độ cấp 2 T2

10.0

117

32CH

H-45

Thời gian vận hành tốc độ cấp 3 T3

10.0

117

32DH

H-46

Thời gian vận hành tốc độ cấp 4 T4

10.0

117

32EH

H-47

Thời gian vận hành tốc độ cấp 5 T5

10.0

117

32FH

H-48

Thời gian vận hành tốc độ cấp 6 T6

10.0

117

330H

H-49

Thời gian vận hành tốc độ cấp 7 T7

10.0

117

331H

H-50

Thời gian vận hành tốc độ cấp 8 T8

10.0

117

332H

H-51

Chênh  lệch  tần  số  vận  hành  Wobble △f  

0.00~20.00Hz

2.00Hz

117

333H

H-52

Công suất động cơ ngạch định

0.4~1100.0KW

117

334H

H-53

Tần số động cơ ngạch định

0.00~600.00Hz

50.00Hz

117

335H

H-54

Chuyển tốc động cơ ngạch định

0~18000RPM

117

336H

H-55

Điện áp động cơ ngạch định

0~1500V

117

337H

H-56

Dòng điện động cơ ngạch định

0.1~1000.0A

117

338H

H-57

Dòng điện động cơ không tải

0.01~650.00A

117

339H

H-58

Điện trở kháng stator động cơ

0.001~65.000Ω

118

33AH

H-59

Điện trở kháng Rotor động cơ

0.001~65.000Ω

118

33BH

H-60

Điện cảm stator rotor động cơ

0.1~6500.0mH

118

33CH

H-61

Hộ cảm stator rotor động cơ

0.1~6500.0mH

118

33DH

H-62

Lựa chọn tham số động cơ tự chỉnh

0: không thao tác

1: Dò động

2: Dò tĩnh

0

118

33EH

H-63

Hệ số từ bão hòa 1 động cơ

0~9999

118

33FH

H-64

Hệ số từ bão hòa 2 động cơ

0~9999

118

340H

H-65

Hệ số từ bão hòa 3 động cơ

0~9999

118

341H

H-66

Thiết lập trạm chủ Unicom

0:Động cơ liên kết từ trạm

1:Phương thức trạm chủ 1

2:Phương thức trạm chủ 2

0

119

342H

H-67

Địa chỉ máy

1~247

1

119

343H

H-68

Định dạng dữ liệu

0: (N,8,1)Không kiểm nghiệm

1:(E,8,1)Kiểm nghiệm ngẫu nhiên

2:(O,8,1)Kiểm nghiệm ngoài dự đoán

3: (N,8,2) Không kiểm nghiệm

3

119

344H

H-69

Tốc độ truyền

0:1200bps

1:2400bps

2:4800bps

3:9600bps

4:19200bps

5:38400bps

3

119

345H

H-70

Tỷ suất tần số cài đặt truyền thông

0.00~20.00

 1.00

119

346H

H-71

Thời gian quá thời gian truyền thông

0.0~6500.0s

10.0s

119

347H

H-72

Chế độ giao động ngắt truyền thông RS485

0: báo lỗi và tự do ngừng máy

1:không báo lỗi tiếp tục vận hành

2: không báo lỗi ngừng máy

1

119

348H

H-73

Phản ứng chậm

0.000~1.000s

0.005s

120

349H

H-74

Giới hạn dưới điện áp động tác giảm tốc dừng tức thời

0%~200%

20%

120

34AH

H-75

Giới hạn trên điện áp động tác giảm tốc dừng tức thời

0%~200%

90%

120

34BH

H-76

Tăng giảm tốc dừng tức thời

0.01~10.00

2.00

120

34CH

H-77

Thời gian ổn định phục hồi điện áp

0.0~100.0s

2.0s

120

34DH

H-78

Giới hạn trên bù momen

0.00~60.00%

50.00%

 

120

34EH

H-79

Trạng thái điều khiển bên ngoài terminal đầu ra

0~9999

0

120

34FH

H-80

bảo lưu

 

 

 

120

350H

                                                     

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

   (0)